Các từ liên quan tới ヤスジのポルノラマ やっちまえ!!
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
to do (esp. something one regrets)
えいやっ えいや
go for it, heave, ugh
町奴 まちやっこ
persons organized into gangs and wearing flashy clothes, who styled themselves as "chivalrous men" (Edo period)
spearhandle
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
山っ気 やまっけ やまっき
tinh thần suy đoán
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng