Kết quả tra cứu ngữ pháp của ユダヤきょうかいどう
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N4
かどうか
... hay không
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~