Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヨーロッパすもも
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)