ヨーロッパ李
Qủa mận châu ¢u chung

ヨーロッパすもも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヨーロッパすもも
ヨーロッパ李
ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパすもも
common Europeplum
Các từ liên quan tới ヨーロッパすもも
ヨーロッパ樅 ヨーロッパもみ ヨーロッパモミ
Abies alba (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
ヨーロッパ土竜 ヨーロッパもぐら ヨーロッパモグラ
chuột chũi châu Âu
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
欧羅巴 ヨーロッパ おうらともみ
châu Âu
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với, ám chỉ, biện hộ cho, là người phát ngôn, chứng minh cho, nói về, đề cập đến; viết đến, nói to, nói lớn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, khẳng định, nói to hơn, so, book, fair, volume, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
太ももを出す ふとももをだす
to expose one's thighs, to bare one's buttocks