Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヨーロッパ言語共通参照枠
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...