Các từ liên quan tới ヨーロッパ言語共通参照枠
共通言語 きょうつうげんご
ngôn ngữ chung
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
共通語 きょうつうご
tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
照会言語 しょうかいげんご
ngôn ngữ truy vấn
共通基語 きょうつうきご
ngôn ngữ nguyên thủy
参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
参加枠 さんかわく
khung tham gia
対照言語学 たいしょうげんごがく
ngôn ngữ học đối chiếu