Kết quả tra cứu ngữ pháp của ライオンは寝ている
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
Trạng thái kết quả
...はV-ている
Trạng thái của vật đang được nhắc tới
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)