Các từ liên quan tới ライオンは寝ている
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
sư tử; con sư tử.
ライオンタマリン ライオン・タマリン
lion tamarin
インドライオン インド・ライオン
sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ.
ゴールデンライオンタマリン ゴールデン・ライオン・タマリン
golden lion tamarin (Leontopithecus rosalia)
寝ている資本 ねているしほん
Vốn chết; vốn không lưu chuyển.
果報は寝て待て かほうはねてまて
tất cả các thứ đi đến những cái mà đợi
寝言は寝てから言え ねごとはねてからいえ
đừng nói nhảm; đừng nói vớ vẩn; nói mớ thì đợi đi ngủ hẵng nói