Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラストプレゼント 娘と生きる最後の夏
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc