Các từ liên quan tới ラストプレゼント 娘と生きる最後の夏
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
生娘 きむすめ
Gái trinh; phụ nữ trẻ ngây thơ; con gái
最後のとりで さいごのとりで
trụ cuối cùng; pháo đài cuối cùng; thành trì cuối cùng; biên giới cuối cùng
最後 さいご
bét
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生き生きとする いきいきとする
Lóng lánh
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
最後の努力 さいごのどりょく
lâm chung.