Kết quả tra cứu ngữ pháp của ラブこみっ! めざせ! 冬コミ一年生!!
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
わざわざ
Cất công
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N2
をめぐって
Xoay quanh