Các từ liên quan tới ラブこみっ! めざせ! 冬コミ一年生!!
一年生 いちねんせい
Học viên , sinh viên năm nhất
口コミ くちコミ クチコミ くちこみ
sự truyền miệng
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
一年生植物 いちねんせいしょくぶつ
cây chỉ sống một năm hay một mùa
一年生草本 いちねんせいそうほん
cây chỉ sống một năm hoặc một mùa
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.