Kết quả tra cứu ngữ pháp của リコーダーをおいかけろ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi