Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リコーダー リコーダー
máy thu băng.
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
お金を下ろす おかねをおろす
rút tiền
おしろい焼け おしろいやけ
damage to skin by ceruse
腰をおろす こしをおろす
để ngồi xuống
お手数をおかけいたします おてすうをおかけいたします
trở thành gánh nặng, gây rắc rối cho ai đó
塩をかける しおをかける
cho muối vào
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống