Các từ liên quan tới リコーダーをおいかけろ
リコーダー リコーダー
máy thu băng.
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
おしろい焼け おしろいやけ
damage to skin by ceruse
dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc
お金を下ろす おかねをおろす
rút tiền
腰をおろす こしをおろす
để ngồi xuống
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
お手数をおかけいたします おてすうをおかけいたします
trở thành gánh nặng, gây rắc rối cho ai đó