Kết quả tra cứu ngữ pháp của リセス 〜ぼくらの休み時間〜
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi