Các từ liên quan tới リセス 〜ぼくらの休み時間〜
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
休憩時間 きゅうけいじかん
thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
休息時間 きゅうそくじかん
kỳ nghỉ
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
時間刻み じかんきざみ
nhịp đồng hồ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog