Kết quả tra cứu ngữ pháp của ルネこだいら
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...