Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルネこだいら
こだら コダラ
haddock (Melanogrammus aeglefinus)
わだいこ わだいこ
Trống của nhật bản
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
くだらない事 くだらないこと
cánh bèo.
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải
寝だこ いだこ
Cái nệm lót mông để ngồi
金だらい きんだらい
Một loại thau bằng kim loại ( to hơn thau bình thường )
懶惰 らんだ らいだ
lười biếng, biếng nhác