Kết quả tra cứu ngữ pháp của ルーラン夫人ゆりかごを揺らす女
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ですから
Vì vậy
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...