Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺りかご ゆりかご
cái nôi.
揺り動かす ゆりうごかす
lắc lư.
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
冬を過ごす ふゆをすごす
để đi xuyên qua mùa đông