Các từ liên quan tới ルーラン夫人ゆりかごを揺らす女
揺りかご ゆりかご
cái nôi.
揺り動かす ゆりうごかす
lắc lư.
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
冬を過ごす ふゆをすごす
để đi xuyên qua mùa đông
揺り返す ゆりかえす
để rung chuyển lùi lại
揺すり蚊 ゆすりか ユスリカ
chironomid, nonbiting midge (any insect of family Chironomidae)
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.