Kết quả tra cứu ngữ pháp của レンタルなんもしない人のなんもしなかった話
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả