Các từ liên quan tới レンタルなんもしない人のなんもしなかった話
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng
可もなく不可もなし かもなくふかもなし
không tốt cũng chẳng xấu
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng
マメな人 マメな人
người tinh tế
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
しかしも案山子もない しかしもかかしもない しかしもカカシもない
stop complaining, stop making excuses
物ともしない ものともしない
sự sao nhãng, sự phớt lờ