Kết quả tra cứu ngữ pháp của レートをベースとしたフロー制御
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi