Kết quả tra cứu ngữ pháp của ログ先行書き込み
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
てみる
Thử...