Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き込み かきこみ
viết; điền vào (VD: mẫu đơn)
書込み かきこみ
viết; mục vào (e.g. thành hình)
オンザフライ書き込み オンザフライかきこみ
đang ghi âm
先行き さきゆき さきいき
tương lai
行き先 いきさき ゆきさき
đích đến; nơi đến
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
書き込み可能 かきこみかのう
có thể ghi được
書き込み禁止 かきこみきんし
chỉ đọc ra