Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロコ!思うままに
N2
まま(に)
Theo như
N3
ますように
Mong sao
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
あまり(に)
Quá...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào