Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロコ!思うままに
思うまま おもうまま
thoả thích, thoả ước muốn
思うがまま おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
to turn out just as one wished, to play into the hands (of)
思うに おもうに
Thử nghĩ rằng..., có lẽ khi nghĩ là....,
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
随に まにまに
at the mercy of (e.g. wind, waves), (act) as one is told (by)
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy