Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロサンゼルス・エンゼルスの年度別成績一覧
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong