Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロシアの第一副首相
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức