Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副首相 ふくしゅしょう
phó thủ tướng
首相 しゅしょう
thủ tướng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
第一鉄の だいいちてつの
ferrous a.
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng