Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロシア反ドーピング機関
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội