Các từ liên quan tới ロシア反ドーピング機関
sử dụng ma túy
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ドーピングテスト ドーピング・テスト
drug test, dope test
ドーピングコントロール ドーピング・コントロール
doping control
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.