Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロバの耳そうじ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
そうだ
Nghe nói
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)