Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
ロバ
Con lừa.
驢馬 ろば ロバ
lừa.
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
耳くそ みみくそ
ráy tai
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
ピザの耳 ピザのみみ
pizza crust
耳の穴 みみのあな
lỗ tai.