Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロボット修理人のAi(愛)
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
Nghi vấn
...か
...ai,gì,đâu v.v....?
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...
N5
てもらう
Được ai đó làm... cho/Nhờ ai đó làm... giúp
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai