Các từ liên quan tới ロボット修理人のAi(愛)
修理人 しゅうりにん
người sửa chữa
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
AIファイル AIファイル
File AI
人型ロボット ひとがたロボット ヒトがたロボット
robot hình dạng con người
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
愛人 あいじん
nhân tình
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met