Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロンドけいしき
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~