ロンド形式
ロンドけいしき
☆ Danh từ
Thể rondo, thể luân khúc, gồm có một chủ đề chính xen kẽ với những chủ đề nhỏ hơn

ロンドけいしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ロンドけいしき
ロンド形式
ロンドけいしき
thể rondo, thể luân khúc, gồm có một chủ đề chính xen kẽ với những chủ đề nhỏ hơn
ロンドけいしき
rondo form
Các từ liên quan tới ロンドけいしき
rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính được lặp lại nhiều lần)
uterine cervix
thói hình thức, chủ nghĩa hình thức
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao
on one's way
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ