Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
に先立って
Trước khi
に際して
Nhân dịp/Khi
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong