ロンドン国際金融先物オプション取引所
ロンドンこくさいきんゆーさきものオプションとりひきしょ
Sàn giao dịch tương lai và quyền chọn tài chính quốc tế london
ロンドン国際金融先物オプション取引所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロンドン国際金融先物オプション取引所
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
フランス国際先物取引所 フランスこくさいさきものとりひきしょ
sàn giao dịch hợp đồng tương lai quốc tế pháp