Kết quả tra cứu ngữ pháp của ロンドン銀行間貸し手金利
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà