ロンドン銀行間貸し手金利
ロンドンぎんこーかんかしてきんり
Lãi suất libor
Lãi suất chuẩn mà tại đó các ngân hàng toàn cầu lớn cho nhau vay trên thị trường liên ngân hàng quốc tế đối với các khoản vay ngắn hạn
Lãi suất được cung cấp liên ngân hàng luân đôn
ロンドン銀行間貸し手金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロンドン銀行間貸し手金利
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
欧州銀行間取引金利 おうしゅうぎんこうかんとりひききんり
Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố.
銀行貸出 ぎんこうかしだし
sự cho vay ngân hàng
銀行預金 ぎんこうよきん
tiền đặt ngân hàng
正金銀行 しょうきんぎんこう
ngân hàng dùng tiền đồng
大手銀行 おおてぎんこう
ngân hàng lớn