Kết quả tra cứu ngữ pháp của ワニのライルがやってきた
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho