Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワニ類 ワニるい
loài cá sấu
ワニ目 ワニもく
bộ cá sấu
ワニ
cá sấu.
海ワニ うみわに うみワニ ウミワニ
cá sấu nước mặn
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
言いやがって いいやがって
đừng nói chuyện thừa thãi
鰐 わに ワニ
cá sấu
やった やったー
tuyệt quá; được rồi (cảm thán)