Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一からやり直す
N4
やすい
Dễ...
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
ですから
Vì vậy
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...