一からやり直す
いちからやりなおす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm lại từ đầu

Bảng chia động từ của 一からやり直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一からやり直す/いちからやりなおすす |
Quá khứ (た) | 一からやり直した |
Phủ định (未然) | 一からやり直さない |
Lịch sự (丁寧) | 一からやり直します |
te (て) | 一からやり直して |
Khả năng (可能) | 一からやり直せる |
Thụ động (受身) | 一からやり直される |
Sai khiến (使役) | 一からやり直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一からやり直す |
Điều kiện (条件) | 一からやり直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 一からやり直せ |
Ý chí (意向) | 一からやり直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 一からやり直すな |
一からやり直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一からやり直す
やり直す やりなおす
làm lại.
一直 いっちょく いちじか
(bóng chày) Lớp lót đầu tiên; (công việc) Ca buổi sáng
やり直し やりなおし
sự làm lại.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一本やり いっぽんやり
một phương pháp duy nhất
遣らかす やらかす
trót, lỡ làm gì