Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一つ穴のむじな
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là