Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一つ穴 ひとつあな
cùng lỗ; một tốp
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一穴 いっけつ いちあな
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
けつの穴 けつのあな ケツのあな
lỗ đít
同じ穴のムジナ おなじあなのムジナ おなじあなのむじな
lông chim
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat