Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一つ置きに
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
おきに
Cứ cách
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...