一つ置きに
ひとつおきに
☆ Trạng từ
Lần lượt nhau, luân phiên nhau

Từ đồng nghĩa của 一つ置きに
adverb
一つ置きに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一つ置きに
一つ置き ひとつおき
cái thay thế; mỗi cái khác
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一人につき ひとりにつき
mỗi một người
置きに おきに
lặp lại theo khoảng thời gian; cách nhau (ngày, tuần, tháng,...)
一日置き いちにちおき
việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí